Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Uzbekistan Som (UZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


ATS UZS
coinmill.com
10 8964.06
20 17,928.13
50 44,820.32
100 89,640.64
200 179,281.28
500 448,203.20
1000 896,406.40
2000 1,792,812.81
5000 4,482,032.02
10,000 8,964,064.04
20,000 17,928,128.08
50,000 44,820,320.21
100,000 89,640,640.41
200,000 179,281,280.83
500,000 448,203,202.06
1,000,000 896,406,404.13
2,000,000 1,792,812,808.26
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
UZS ATS
coinmill.com
10,000.00 11
20,000.00 22
50,000.00 56
100,000.00 112
200,000.00 223
500,000.00 558
1,000,000.00 1116
2,000,000.00 2231
5,000,000.00 5578
10,000,000.00 11,156
20,000,000.00 22,311
50,000,000.00 55,778
100,000,000.00 111,557
200,000,000.00 223,113
500,000,000.00 557,783
1,000,000,000.00 1,115,565
2,000,000,000.00 2,231,131
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ