Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ATS VND
coinmill.com
10 19,400
20 39,000
50 97,400
100 194,800
200 389,600
500 974,200
1000 1,948,400
2000 3,896,600
5000 9,741,800
10,000 19,483,400
20,000 38,966,800
50,000 97,417,200
100,000 194,834,400
200,000 389,668,800
500,000 974,171,800
1,000,000 1,948,343,800
2,000,000 3,896,687,400
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VND ATS
coinmill.com
20,000 10
50,000 26
100,000 51
200,000 103
500,000 257
1,000,000 513
2,000,000 1027
5,000,000 2566
10,000,000 5133
20,000,000 10,265
50,000,000 25,663
100,000,000 51,326
200,000,000 102,651
500,000,000 256,628
1,000,000,000 513,256
2,000,000,000 1,026,513
5,000,000,000 2,566,282
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ