Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ATS VND
coinmill.com
10 19,200
20 38,600
50 96,400
100 193,000
200 385,800
500 964,600
1000 1,929,200
2000 3,858,400
5000 9,646,000
10,000 19,291,800
20,000 38,583,800
50,000 96,459,200
100,000 192,918,600
200,000 385,837,200
500,000 964,593,000
1,000,000 1,929,186,000
2,000,000 3,858,371,800
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VND ATS
coinmill.com
20,000 10
50,000 26
100,000 52
200,000 104
500,000 259
1,000,000 518
2,000,000 1037
5,000,000 2592
10,000,000 5184
20,000,000 10,367
50,000,000 25,918
100,000,000 51,835
200,000,000 103,671
500,000,000 259,177
1,000,000,000 518,353
2,000,000,000 1,036,707
5,000,000,000 2,591,767
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ