Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ATS VUV
coinmill.com
10 93
20 187
50 467
100 934
200 1868
500 4670
1000 9340
2000 18,679
5000 46,698
10,000 93,397
20,000 186,793
50,000 466,983
100,000 933,966
200,000 1,867,933
500,000 4,669,832
1,000,000 9,339,663
2,000,000 18,679,326
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VUV ATS
coinmill.com
100 11
200 21
500 54
1000 107
2000 214
5000 535
10,000 1071
20,000 2141
50,000 5354
100,000 10,707
200,000 21,414
500,000 53,535
1,000,000 107,070
2,000,000 214,140
5,000,000 535,351
10,000,000 1,070,702
20,000,000 2,141,405
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ