Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Samoa Tala (WST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


ATS WST
coinmill.com
10 2.25
20 4.50
50 11.25
100 22.55
200 45.10
500 112.75
1000 225.45
2000 450.95
5000 1127.35
10,000 2254.70
20,000 4509.40
50,000 11,273.50
100,000 22,547.00
200,000 45,093.95
500,000 112,734.90
1,000,000 225,469.75
2,000,000 450,939.55
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
WST ATS
coinmill.com
2.00 9
5.00 22
10.00 44
20.00 89
50.00 222
100.00 444
200.00 887
500.00 2218
1000.00 4435
2000.00 8870
5000.00 22,176
10,000.00 44,352
20,000.00 88,704
50,000.00 221,759
100,000.00 443,518
200,000.00 887,037
500,000.00 2,217,592
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ