Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Samoa Tala (WST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


ATS WST
coinmill.com
10 2.25
20 4.50
50 11.20
100 22.45
200 44.90
500 112.20
1000 224.40
2000 448.85
5000 1122.10
10,000 2244.20
20,000 4488.40
50,000 11,220.95
100,000 22,441.90
200,000 44,883.80
500,000 112,209.50
1,000,000 224,418.95
2,000,000 448,837.90
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
WST ATS
coinmill.com
2.00 9
5.00 22
10.00 45
20.00 89
50.00 223
100.00 446
200.00 891
500.00 2228
1000.00 4456
2000.00 8912
5000.00 22,280
10,000.00 44,560
20,000.00 89,119
50,000.00 222,798
100,000.00 445,595
200,000.00 891,190
500,000.00 2,227,976
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ