Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ATS XEM
coinmill.com
10 22.384
20 44.768
50 111.919
100 223.839
200 447.678
500 1119.194
1000 2238.388
2000 4476.777
5000 11,191.941
10,000 22,383.883
20,000 44,767.766
50,000 111,919.414
100,000 223,838.829
200,000 447,677.658
500,000 1,119,194.144
1,000,000 2,238,388.288
2,000,000 4,476,776.577
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XEM ATS
coinmill.com
20.000 9
50.000 22
100.000 45
200.000 89
500.000 223
1000.000 447
2000.000 894
5000.000 2234
10,000.000 4468
20,000.000 8935
50,000.000 22,338
100,000.000 44,675
200,000.000 89,350
500,000.000 223,375
1,000,000.000 446,750
2,000,000.000 893,500
5,000,000.000 2,233,750
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ