Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ATS XEM
coinmill.com
10 22.478
20 44.956
50 112.390
100 224.779
200 449.558
500 1123.896
1000 2247.791
2000 4495.583
5000 11,238.956
10,000 22,477.913
20,000 44,955.826
50,000 112,389.564
100,000 224,779.129
200,000 449,558.257
500,000 1,123,895.643
1,000,000 2,247,791.285
2,000,000 4,495,582.571
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XEM ATS
coinmill.com
20.000 9
50.000 22
100.000 44
200.000 89
500.000 222
1000.000 445
2000.000 890
5000.000 2224
10,000.000 4449
20,000.000 8898
50,000.000 22,244
100,000.000 44,488
200,000.000 88,976
500,000.000 222,441
1,000,000.000 444,881
2,000,000.000 889,762
5,000,000.000 2,224,406
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ