Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ATS XMT
coinmill.com
10 13,960
20 27,920
50 69,790
100 139,580
200 279,150
500 697,890
1000 1,395,770
2000 2,791,550
5000 6,978,870
10,000 13,957,750
20,000 27,915,490
50,000 69,788,730
100,000 139,577,470
200,000 279,154,940
500,000 697,887,340
1,000,000 1,395,774,690
2,000,000 2,791,549,370
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XMT ATS
coinmill.com
10,000 7
20,000 14
50,000 36
100,000 72
200,000 143
500,000 358
1,000,000 716
2,000,000 1433
5,000,000 3582
10,000,000 7164
20,000,000 14,329
50,000,000 35,822
100,000,000 71,645
200,000,000 143,290
500,000,000 358,224
1,000,000,000 716,448
2,000,000,000 1,432,896
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ