Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ATS XMT
coinmill.com
10 13,250
20 26,510
50 66,270
100 132,550
200 265,090
500 662,730
1000 1,325,450
2000 2,650,910
5000 6,627,260
10,000 13,254,530
20,000 26,509,050
50,000 66,272,630
100,000 132,545,260
200,000 265,090,510
500,000 662,726,290
1,000,000 1,325,452,570
2,000,000 2,650,905,150
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XMT ATS
coinmill.com
10,000 8
20,000 15
50,000 38
100,000 75
200,000 151
500,000 377
1,000,000 754
2,000,000 1509
5,000,000 3772
10,000,000 7545
20,000,000 15,089
50,000,000 37,723
100,000,000 75,446
200,000,000 150,892
500,000,000 377,230
1,000,000,000 754,459
2,000,000,000 1,508,919
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ