Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ATS XMT
coinmill.com
10 13,890
20 27,790
50 69,460
100 138,930
200 277,850
500 694,630
1000 1,389,270
2000 2,778,540
5000 6,946,350
10,000 13,892,700
20,000 27,785,390
50,000 69,463,480
100,000 138,926,960
200,000 277,853,910
500,000 694,634,790
1,000,000 1,389,269,570
2,000,000 2,778,539,140
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XMT ATS
coinmill.com
10,000 7
20,000 14
50,000 36
100,000 72
200,000 144
500,000 360
1,000,000 720
2,000,000 1440
5,000,000 3599
10,000,000 7198
20,000,000 14,396
50,000,000 35,990
100,000,000 71,980
200,000,000 143,961
500,000,000 359,901
1,000,000,000 719,803
2,000,000,000 1,439,605
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ