Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ATS XMT
coinmill.com
10 14,020
20 28,030
50 70,080
100 140,160
200 280,330
500 700,820
1000 1,401,640
2000 2,803,280
5000 7,008,190
10,000 14,016,380
20,000 28,032,760
50,000 70,081,900
100,000 140,163,800
200,000 280,327,610
500,000 700,819,020
1,000,000 1,401,638,040
2,000,000 2,803,276,080
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XMT ATS
coinmill.com
10,000 7
20,000 14
50,000 36
100,000 71
200,000 143
500,000 357
1,000,000 713
2,000,000 1427
5,000,000 3567
10,000,000 7135
20,000,000 14,269
50,000,000 35,673
100,000,000 71,345
200,000,000 142,690
500,000,000 356,725
1,000,000,000 713,451
2,000,000,000 1,426,902
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ