Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


ATS ZRX
coinmill.com
10 1.5094
20 3.0188
50 7.5470
100 15.0939
200 30.1878
500 75.4695
1000 150.9391
2000 301.8781
5000 754.6953
10,000 1509.3905
20,000 3018.7811
50,000 7546.9526
100,000 15,093.9053
200,000 30,187.8105
500,000 75,469.5264
1,000,000 150,939.0527
2,000,000 301,878.1054
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZRX ATS
coinmill.com
1.0000 7
2.0000 13
5.0000 33
10.0000 66
20.0000 133
50.0000 331
100.0000 663
200.0000 1325
500.0000 3313
1000.0000 6625
2000.0000 13,250
5000.0000 33,126
10,000.0000 66,252
20,000.0000 132,504
50,000.0000 331,260
100,000.0000 662,519
200,000.0000 1,325,038
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ