Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


ATS ZRX
coinmill.com
10 1.5024
20 3.0047
50 7.5118
100 15.0236
200 30.0471
500 75.1178
1000 150.2356
2000 300.4712
5000 751.1779
10,000 1502.3559
20,000 3004.7118
50,000 7511.7795
100,000 15,023.5590
200,000 30,047.1179
500,000 75,117.7948
1,000,000 150,235.5896
2,000,000 300,471.1793
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZRX ATS
coinmill.com
1.0000 7
2.0000 13
5.0000 33
10.0000 67
20.0000 133
50.0000 333
100.0000 666
200.0000 1331
500.0000 3328
1000.0000 6656
2000.0000 13,312
5000.0000 33,281
10,000.0000 66,562
20,000.0000 133,124
50,000.0000 332,811
100,000.0000 665,621
200,000.0000 1,331,242
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ