Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


ATS ZRX
coinmill.com
10 1.5910
20 3.1821
50 7.9552
100 15.9104
200 31.8207
500 79.5518
1000 159.1035
2000 318.2071
5000 795.5177
10,000 1591.0353
20,000 3182.0707
50,000 7955.1766
100,000 15,910.3533
200,000 31,820.7065
500,000 79,551.7663
1,000,000 159,103.5327
2,000,000 318,207.0654
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZRX ATS
coinmill.com
2.0000 13
5.0000 31
10.0000 63
20.0000 126
50.0000 314
100.0000 629
200.0000 1257
500.0000 3143
1000.0000 6285
2000.0000 12,570
5000.0000 31,426
10,000.0000 62,852
20,000.0000 125,704
50,000.0000 314,261
100,000.0000 628,522
200,000.0000 1,257,043
500,000.0000 3,142,608
ZRX tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ