Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ATS ZTC
coinmill.com
10 384,930
20 769,870
50 1,924,670
100 3,849,340
200 7,698,670
500 19,246,680
1000 38,493,370
2000 76,986,740
5000 192,466,840
10,000 384,933,680
20,000 769,867,360
50,000 1,924,668,410
100,000 3,849,336,810
200,000 7,698,673,630
500,000 19,246,684,070
1,000,000 38,493,368,130
2,000,000 76,986,736,270
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ZTC ATS
coinmill.com
500,000 13
1,000,000 26
2,000,000 52
5,000,000 130
10,000,000 260
20,000,000 520
50,000,000 1299
100,000,000 2598
200,000,000 5196
500,000,000 12,989
1,000,000,000 25,979
2,000,000,000 51,957
5,000,000,000 129,893
10,000,000,000 259,785
20,000,000,000 519,570
50,000,000,000 1,298,925
100,000,000,000 2,597,850
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ