Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ATS ZTC
coinmill.com
10 381,150
20 762,300
50 1,905,740
100 3,811,490
200 7,622,970
500 19,057,430
1000 38,114,870
2000 76,229,730
5000 190,574,340
10,000 381,148,670
20,000 762,297,350
50,000 1,905,743,370
100,000 3,811,486,750
200,000 7,622,973,500
500,000 19,057,433,740
1,000,000 38,114,867,480
2,000,000 76,229,734,970
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ZTC ATS
coinmill.com
500,000 13
1,000,000 26
2,000,000 52
5,000,000 131
10,000,000 262
20,000,000 525
50,000,000 1312
100,000,000 2624
200,000,000 5247
500,000,000 13,118
1,000,000,000 26,236
2,000,000,000 52,473
5,000,000,000 131,182
10,000,000,000 262,365
20,000,000,000 524,730
50,000,000,000 1,311,824
100,000,000,000 2,623,648
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ