Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Dollar Úc (AUD) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


AUD BGL
coinmill.com
1.00 1190
2.00 2380
5.00 5940
10.00 11,880
20.00 23,760
50.00 59,400
100.00 118,800
200.00 237,590
500.00 593,980
1000.00 1,187,970
2000.00 2,375,930
5000.00 5,939,830
10,000.00 11,879,660
20,000.00 23,759,310
50,000.00 59,398,280
100,000.00 118,796,560
200,000.00 237,593,120
AUD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
BGL AUD
coinmill.com
1000 0.85
2000 1.70
5000 4.20
10,000 8.40
20,000 16.85
50,000 42.10
100,000 84.20
200,000 168.35
500,000 420.90
1,000,000 841.80
2,000,000 1683.55
5,000,000 4208.90
10,000,000 8417.75
20,000,000 16,835.50
50,000,000 42,088.75
100,000,000 84,177.50
200,000,000 168,355.05
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ