Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Dollar Úc (AUD) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


AUD BGL
coinmill.com
1.00 1160
2.00 2320
5.00 5790
10.00 11,580
20.00 23,150
50.00 57,880
100.00 115,760
200.00 231,530
500.00 578,810
1000.00 1,157,630
2000.00 2,315,260
5000.00 5,788,150
10,000.00 11,576,300
20,000.00 23,152,590
50,000.00 57,881,480
100,000.00 115,762,950
200,000.00 231,525,910
AUD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
BGL AUD
coinmill.com
1000 0.85
2000 1.75
5000 4.30
10,000 8.65
20,000 17.30
50,000 43.20
100,000 86.40
200,000 172.75
500,000 431.90
1,000,000 863.85
2,000,000 1727.65
5,000,000 4319.15
10,000,000 8638.35
20,000,000 17,276.70
50,000,000 43,191.70
100,000,000 86,383.40
200,000,000 172,766.85
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ