Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


AUD BIF
coinmill.com
1.00 1778
2.00 3556
5.00 8891
10.00 17,782
20.00 35,564
50.00 88,911
100.00 177,821
200.00 355,643
500.00 889,106
1000.00 1,778,213
2000.00 3,556,425
5000.00 8,891,063
10,000.00 17,782,125
20,000.00 35,564,250
50,000.00 88,910,626
100,000.00 177,821,252
200,000.00 355,642,504
AUD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
BIF AUD
coinmill.com
2000 1.10
5000 2.80
10,000 5.60
20,000 11.25
50,000 28.10
100,000 56.25
200,000 112.45
500,000 281.20
1,000,000 562.35
2,000,000 1124.70
5,000,000 2811.80
10,000,000 5623.60
20,000,000 11,247.25
50,000,000 28,118.10
100,000,000 56,236.25
200,000,000 112,472.50
500,000,000 281,181.25
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ