Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


AUD BIF
coinmill.com
1.00 1769
2.00 3538
5.00 8844
10.00 17,689
20.00 35,378
50.00 88,445
100.00 176,890
200.00 353,780
500.00 884,450
1000.00 1,768,899
2000.00 3,537,799
5000.00 8,844,497
10,000.00 17,688,995
20,000.00 35,377,989
50,000.00 88,444,973
100,000.00 176,889,947
200,000.00 353,779,894
AUD tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
BIF AUD
coinmill.com
2000 1.15
5000 2.85
10,000 5.65
20,000 11.30
50,000 28.25
100,000 56.55
200,000 113.05
500,000 282.65
1,000,000 565.30
2,000,000 1130.65
5,000,000 2826.60
10,000,000 5653.25
20,000,000 11,306.45
50,000,000 28,266.15
100,000,000 56,532.35
200,000,000 113,064.65
500,000,000 282,661.65
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ