Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Real Brazil được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Real Brazil trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brazil Reais hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa.


AUD BRL
coinmill.com
1.00 3.26
2.00 6.53
5.00 16.32
10.00 32.63
20.00 65.26
50.00 163.16
100.00 326.31
200.00 652.62
500.00 1631.56
1000.00 3263.12
2000.00 6526.23
5000.00 16,315.58
10,000.00 32,631.17
20,000.00 65,262.34
50,000.00 163,155.84
100,000.00 326,311.68
200,000.00 652,623.37
AUD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
BRL AUD
coinmill.com
5.00 1.55
10.00 3.05
20.00 6.15
50.00 15.30
100.00 30.65
200.00 61.30
500.00 153.25
1000.00 306.45
2000.00 612.90
5000.00 1532.30
10,000.00 3064.55
20,000.00 6129.10
50,000.00 15,322.75
100,000.00 30,645.55
200,000.00 61,291.10
500,000.00 153,227.75
1,000,000.00 306,455.45
BRL tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ