Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Chile Unidad de Fomento được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Chile Unidad de Fomento trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Unidad de Fomentos hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


AUD CLF
coinmill.com
1.00 0.02
2.00 0.03
5.00 0.08
10.00 0.16
20.00 0.32
50.00 0.79
100.00 1.59
200.00 3.17
500.00 7.94
1000.00 15.87
2000.00 31.75
5000.00 79.37
10,000.00 158.74
20,000.00 317.47
50,000.00 793.69
100,000.00 1587.37
200,000.00 3174.75
AUD tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
CLF AUD
coinmill.com
0.02 1.25
0.05 3.15
0.10 6.30
0.20 12.60
0.50 31.50
1.00 63.00
2.00 126.00
5.00 315.00
10.00 629.95
20.00 1259.95
50.00 3149.85
100.00 6299.70
200.00 12,599.45
500.00 31,498.55
1000.00 62,997.15
2000.00 125,994.25
5000.00 314,985.70
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ