Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Trung Quốc Yuan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trung Quốc Yuan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc ra nước ngoài Yuan hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa.


AUD CNH
coinmill.com
1.00 4.5
2.00 9.5
5.00 23.5
10.00 47.5
20.00 94.5
50.00 236.5
100.00 473.5
200.00 946.5
500.00 2366.5
1000.00 4733.5
2000.00 9467.0
5000.00 23,667.0
10,000.00 47,334.0
20,000.00 94,667.5
50,000.00 236,669.0
100,000.00 473,338.0
200,000.00 946,676.5
AUD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
CNH AUD
coinmill.com
5.0 1.05
10.0 2.10
20.0 4.25
50.0 10.55
100.0 21.15
200.0 42.25
500.0 105.65
1000.0 211.25
2000.0 422.55
5000.0 1056.35
10,000.0 2112.65
20,000.0 4225.30
50,000.0 10,563.25
100,000.0 21,126.55
200,000.0 42,253.10
500,000.0 105,632.75
1,000,000.0 211,265.45
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ