Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


AUD CNY
coinmill.com
1.00 4.5
2.00 9.5
5.00 23.0
10.00 46.5
20.00 93.0
50.00 232.0
100.00 464.0
200.00 927.5
500.00 2319.0
1000.00 4638.0
2000.00 9276.5
5000.00 23,191.0
10,000.00 46,382.5
20,000.00 92,765.0
50,000.00 231,912.5
100,000.00 463,825.0
200,000.00 927,650.0
AUD tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
CNY AUD
coinmill.com
5.0 1.10
10.0 2.15
20.0 4.30
50.0 10.80
100.0 21.55
200.0 43.10
500.0 107.80
1000.0 215.60
2000.0 431.20
5000.0 1078.00
10,000.0 2156.00
20,000.0 4311.95
50,000.0 10,779.95
100,000.0 21,559.85
200,000.0 43,119.70
500,000.0 107,799.30
1,000,000.0 215,598.60
CNY tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ