Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Dollar Úc (AUD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


AUD ESP
coinmill.com
1.00 94
2.00 187
5.00 468
10.00 936
20.00 1872
50.00 4679
100.00 9358
200.00 18,717
500.00 46,792
1000.00 93,585
2000.00 187,170
5000.00 467,925
10,000.00 935,850
20,000.00 1,871,700
50,000.00 4,679,250
100,000.00 9,358,499
200,000.00 18,716,999
AUD tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
ESP AUD
coinmill.com
100 1.05
200 2.15
500 5.35
1000 10.70
2000 21.35
5000 53.45
10,000 106.85
20,000 213.70
50,000 534.25
100,000 1068.55
200,000 2137.10
500,000 5342.75
1,000,000 10,685.45
2,000,000 21,370.95
5,000,000 53,427.35
10,000,000 106,854.75
20,000,000 213,709.50
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ