Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


AUD HRK
coinmill.com
1.00 4.58
2.00 9.15
5.00 22.89
10.00 45.77
20.00 91.55
50.00 228.87
100.00 457.73
200.00 915.47
500.00 2288.67
1000.00 4577.35
2000.00 9154.70
5000.00 22,886.74
10,000.00 45,773.49
20,000.00 91,546.98
50,000.00 228,867.44
100,000.00 457,734.88
200,000.00 915,469.76
AUD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
HRK AUD
coinmill.com
5.00 1.10
10.00 2.20
20.00 4.35
50.00 10.90
100.00 21.85
200.00 43.70
500.00 109.25
1000.00 218.45
2000.00 436.95
5000.00 1092.35
10,000.00 2184.65
20,000.00 4369.35
50,000.00 10,923.35
100,000.00 21,846.70
200,000.00 43,693.40
500,000.00 109,233.55
1,000,000.00 218,467.05
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ