Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


AUD ISK
coinmill.com
1.00 89
2.00 177
5.00 443
10.00 886
20.00 1772
50.00 4431
100.00 8862
200.00 17,724
500.00 44,311
1000.00 88,622
2000.00 177,244
5000.00 443,111
10,000.00 886,221
20,000.00 1,772,442
50,000.00 4,431,105
100,000.00 8,862,210
200,000.00 17,724,421
AUD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ISK AUD
coinmill.com
100 1.15
200 2.25
500 5.65
1000 11.30
2000 22.55
5000 56.40
10,000 112.85
20,000 225.70
50,000 564.20
100,000 1128.40
200,000 2256.75
500,000 5641.95
1,000,000 11,283.85
2,000,000 22,567.75
5,000,000 56,419.35
10,000,000 112,838.65
20,000,000 225,677.35
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ