Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


AUD ISK
coinmill.com
1.00 89
2.00 179
5.00 447
10.00 895
20.00 1790
50.00 4475
100.00 8950
200.00 17,899
500.00 44,748
1000.00 89,496
2000.00 178,993
5000.00 447,482
10,000.00 894,965
20,000.00 1,789,929
50,000.00 4,474,823
100,000.00 8,949,646
200,000.00 17,899,292
AUD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
ISK AUD
coinmill.com
100 1.10
200 2.25
500 5.60
1000 11.15
2000 22.35
5000 55.85
10,000 111.75
20,000 223.45
50,000 558.70
100,000 1117.35
200,000 2234.75
500,000 5586.80
1,000,000 11,173.65
2,000,000 22,347.25
5,000,000 55,868.15
10,000,000 111,736.25
20,000,000 223,472.50
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ