Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Dollar Úc (AUD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AUD ITL
coinmill.com
1.00 1103
2.00 2206
5.00 5514
10.00 11,029
20.00 22,058
50.00 55,145
100.00 110,289
200.00 220,578
500.00 551,446
1000.00 1,102,891
2000.00 2,205,783
5000.00 5,514,457
10,000.00 11,028,914
20,000.00 22,057,829
50,000.00 55,144,572
100,000.00 110,289,144
200,000.00 220,578,289
AUD tỷ lệ
22 tháng Năm 2025
ITL AUD
coinmill.com
1000 0.90
2000 1.80
5000 4.55
10,000 9.05
20,000 18.15
50,000 45.35
100,000 90.65
200,000 181.35
500,000 453.35
1,000,000 906.70
2,000,000 1813.40
5,000,000 4533.55
10,000,000 9067.10
20,000,000 18,134.15
50,000,000 45,335.40
100,000,000 90,670.75
200,000,000 181,341.50
ITL tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ