Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


AUD KGS
coinmill.com
1.00 57
2.00 114
5.00 286
10.00 571
20.00 1142
50.00 2856
100.00 5711
200.00 11,422
500.00 28,555
1000.00 57,111
2000.00 114,222
5000.00 285,554
10,000.00 571,108
20,000.00 1,142,216
50,000.00 2,855,539
100,000.00 5,711,079
200,000.00 11,422,158
AUD tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
KGS AUD
coinmill.com
50 0.90
100 1.75
200 3.50
500 8.75
1000 17.50
2000 35.00
5000 87.55
10,000 175.10
20,000 350.20
50,000 875.50
100,000 1751.00
200,000 3501.95
500,000 8754.90
1,000,000 17,509.85
2,000,000 35,019.65
5,000,000 87,549.15
10,000,000 175,098.25
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ