Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


AUD KGS
coinmill.com
1.00 57
2.00 114
5.00 285
10.00 570
20.00 1140
50.00 2849
100.00 5699
200.00 11,397
500.00 28,493
1000.00 56,986
2000.00 113,971
5000.00 284,928
10,000.00 569,856
20,000.00 1,139,711
50,000.00 2,849,278
100,000.00 5,698,557
200,000.00 11,397,113
AUD tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
KGS AUD
coinmill.com
50 0.90
100 1.75
200 3.50
500 8.75
1000 17.55
2000 35.10
5000 87.75
10,000 175.50
20,000 350.95
50,000 877.40
100,000 1754.85
200,000 3509.65
500,000 8774.15
1,000,000 17,548.30
2,000,000 35,096.60
5,000,000 87,741.50
10,000,000 175,483.05
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ