Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


AUD KGS
coinmill.com
1.00 58
2.00 116
5.00 291
10.00 582
20.00 1163
50.00 2909
100.00 5817
200.00 11,634
500.00 29,085
1000.00 58,170
2000.00 116,341
5000.00 290,851
10,000.00 581,703
20,000.00 1,163,406
50,000.00 2,908,514
100,000.00 5,817,028
200,000.00 11,634,057
AUD tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
KGS AUD
coinmill.com
50 0.85
100 1.70
200 3.45
500 8.60
1000 17.20
2000 34.40
5000 85.95
10,000 171.90
20,000 343.80
50,000 859.55
100,000 1719.10
200,000 3438.20
500,000 8595.45
1,000,000 17,190.90
2,000,000 34,381.80
5,000,000 85,954.55
10,000,000 171,909.10
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ