Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


AUD KWD
coinmill.com
1.00 0.200
2.00 0.401
5.00 1.002
10.00 2.005
20.00 4.009
50.00 10.023
100.00 20.047
200.00 40.093
500.00 100.234
1000.00 200.467
2000.00 400.934
5000.00 1002.335
10,000.00 2004.671
20,000.00 4009.342
50,000.00 10,023.355
100,000.00 20,046.709
200,000.00 40,093.418
AUD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
KWD AUD
coinmill.com
0.200 1.00
0.500 2.50
1.000 5.00
2.000 10.00
5.000 24.95
10.000 49.90
20.000 99.75
50.000 249.40
100.000 498.85
200.000 997.65
500.000 2494.15
1000.000 4988.35
2000.000 9976.70
5000.000 24,941.75
10,000.000 49,883.50
20,000.000 99,767.00
50,000.000 249,417.50
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ