Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


AUD KWD
coinmill.com
1.00 0.199
2.00 0.397
5.00 0.993
10.00 1.987
20.00 3.973
50.00 9.933
100.00 19.865
200.00 39.730
500.00 99.325
1000.00 198.651
2000.00 397.301
5000.00 993.253
10,000.00 1986.506
20,000.00 3973.013
50,000.00 9932.532
100,000.00 19,865.063
200,000.00 39,730.126
AUD tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
KWD AUD
coinmill.com
0.200 1.00
0.500 2.50
1.000 5.05
2.000 10.05
5.000 25.15
10.000 50.35
20.000 100.70
50.000 251.70
100.000 503.40
200.000 1006.80
500.000 2517.00
1000.000 5033.95
2000.000 10,067.95
5000.000 25,169.80
10,000.000 50,339.65
20,000.000 100,679.25
50,000.000 251,698.15
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ