Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


AUD KWD
coinmill.com
1.00 0.198
2.00 0.395
5.00 0.989
10.00 1.977
20.00 3.955
50.00 9.886
100.00 19.773
200.00 39.545
500.00 98.863
1000.00 197.726
2000.00 395.452
5000.00 988.630
10,000.00 1977.259
20,000.00 3954.519
50,000.00 9886.296
100,000.00 19,772.593
200,000.00 39,545.185
AUD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KWD AUD
coinmill.com
0.200 1.00
0.500 2.55
1.000 5.05
2.000 10.10
5.000 25.30
10.000 50.60
20.000 101.15
50.000 252.90
100.000 505.75
200.000 1011.50
500.000 2528.75
1000.000 5057.50
2000.000 10,115.00
5000.000 25,287.55
10,000.000 50,575.05
20,000.000 101,150.10
50,000.000 252,875.30
KWD tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ