Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


AUD KWD
coinmill.com
1.00 0.197
2.00 0.394
5.00 0.986
10.00 1.972
20.00 3.944
50.00 9.860
100.00 19.719
200.00 39.439
500.00 98.597
1000.00 197.194
2000.00 394.388
5000.00 985.971
10,000.00 1971.941
20,000.00 3943.883
50,000.00 9859.707
100,000.00 19,719.414
200,000.00 39,438.829
AUD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
KWD AUD
coinmill.com
0.200 1.00
0.500 2.55
1.000 5.05
2.000 10.15
5.000 25.35
10.000 50.70
20.000 101.40
50.000 253.55
100.000 507.10
200.000 1014.25
500.000 2535.55
1000.000 5071.15
2000.000 10,142.30
5000.000 25,355.70
10,000.000 50,711.45
20,000.000 101,422.90
50,000.000 253,557.25
KWD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ