Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


AUD KZT
coinmill.com
1.00 284
2.00 568
5.00 1420
10.00 2839
20.00 5679
50.00 14,196
100.00 28,393
200.00 56,785
500.00 141,963
1000.00 283,926
2000.00 567,852
5000.00 1,419,631
10,000.00 2,839,262
20,000.00 5,678,524
50,000.00 14,196,310
100,000.00 28,392,619
200,000.00 56,785,238
AUD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KZT AUD
coinmill.com
500 1.75
1000 3.50
2000 7.05
5000 17.60
10,000 35.20
20,000 70.45
50,000 176.10
100,000 352.20
200,000 704.40
500,000 1761.00
1,000,000 3522.05
2,000,000 7044.10
5,000,000 17,610.20
10,000,000 35,220.40
20,000,000 70,440.85
50,000,000 176,102.10
100,000,000 352,204.20
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ