Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


AUD KZT
coinmill.com
1.00 285
2.00 569
5.00 1423
10.00 2846
20.00 5692
50.00 14,229
100.00 28,459
200.00 56,918
500.00 142,294
1000.00 284,588
2000.00 569,176
5000.00 1,422,940
10,000.00 2,845,881
20,000.00 5,691,762
50,000.00 14,229,405
100,000.00 28,458,810
200,000.00 56,917,619
AUD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
KZT AUD
coinmill.com
500 1.75
1000 3.50
2000 7.05
5000 17.55
10,000 35.15
20,000 70.30
50,000 175.70
100,000 351.40
200,000 702.75
500,000 1756.95
1,000,000 3513.85
2,000,000 7027.70
5,000,000 17,569.25
10,000,000 35,138.50
20,000,000 70,277.00
50,000,000 175,692.50
100,000,000 351,385.05
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ