Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


AUD LKR
coinmill.com
1.00 186
2.00 371
5.00 928
10.00 1856
20.00 3712
50.00 9280
100.00 18,560
200.00 37,120
500.00 92,801
1000.00 185,601
2000.00 371,202
5000.00 928,006
10,000.00 1,856,011
20,000.00 3,712,023
50,000.00 9,280,057
100,000.00 18,560,115
200,000.00 37,120,230
AUD tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
LKR AUD
coinmill.com
200 1.10
500 2.70
1000 5.40
2000 10.80
5000 26.95
10,000 53.90
20,000 107.75
50,000 269.40
100,000 538.80
200,000 1077.60
500,000 2693.95
1,000,000 5387.90
2,000,000 10,775.80
5,000,000 26,939.50
10,000,000 53,879.00
20,000,000 107,757.95
50,000,000 269,394.90
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ