Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


AUD LYD
coinmill.com
1.00 3.171
2.00 6.342
5.00 15.855
10.00 31.709
20.00 63.418
50.00 158.546
100.00 317.092
200.00 634.185
500.00 1585.462
1000.00 3170.925
2000.00 6341.849
5000.00 15,854.623
10,000.00 31,709.246
20,000.00 63,418.491
50,000.00 158,546.229
100,000.00 317,092.457
200,000.00 634,184.915
AUD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
LYD AUD
coinmill.com
5.000 1.60
10.000 3.15
20.000 6.30
50.000 15.75
100.000 31.55
200.000 63.05
500.000 157.70
1000.000 315.35
2000.000 630.75
5000.000 1576.85
10,000.000 3153.65
20,000.000 6307.30
50,000.000 15,768.25
100,000.000 31,536.55
200,000.000 63,073.10
500,000.000 157,682.70
1,000,000.000 315,365.45
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ