Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


AUD LYD
coinmill.com
1.00 3.098
2.00 6.197
5.00 15.492
10.00 30.983
20.00 61.966
50.00 154.915
100.00 309.831
200.00 619.662
500.00 1549.155
1000.00 3098.310
2000.00 6196.619
5000.00 15,491.548
10,000.00 30,983.096
20,000.00 61,966.193
50,000.00 154,915.482
100,000.00 309,830.964
200,000.00 619,661.929
AUD tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
LYD AUD
coinmill.com
5.000 1.60
10.000 3.25
20.000 6.45
50.000 16.15
100.000 32.30
200.000 64.55
500.000 161.40
1000.000 322.75
2000.000 645.50
5000.000 1613.80
10,000.000 3227.55
20,000.000 6455.15
50,000.000 16,137.85
100,000.000 32,275.65
200,000.000 64,551.35
500,000.000 161,378.30
1,000,000.000 322,756.65
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ