Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


AUD LYD
coinmill.com
1.00 3.092
2.00 6.183
5.00 15.458
10.00 30.915
20.00 61.830
50.00 154.576
100.00 309.152
200.00 618.303
500.00 1545.758
1000.00 3091.516
2000.00 6183.032
5000.00 15,457.581
10,000.00 30,915.162
20,000.00 61,830.324
50,000.00 154,575.810
100,000.00 309,151.620
200,000.00 618,303.240
AUD tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
LYD AUD
coinmill.com
5.000 1.60
10.000 3.25
20.000 6.45
50.000 16.15
100.000 32.35
200.000 64.70
500.000 161.75
1000.000 323.45
2000.000 646.95
5000.000 1617.35
10,000.000 3234.65
20,000.000 6469.30
50,000.000 16,173.30
100,000.000 32,346.60
200,000.000 64,693.20
500,000.000 161,732.95
1,000,000.000 323,465.90
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ