Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


AUD MGA
coinmill.com
1.00 2840
2.00 5680
5.00 14,201
10.00 28,402
20.00 56,804
50.00 142,010
100.00 284,019
200.00 568,039
500.00 1,420,097
1000.00 2,840,194
2000.00 5,680,388
5000.00 14,200,971
10,000.00 28,401,941
20,000.00 56,803,882
50,000.00 142,009,706
100,000.00 284,019,412
200,000.00 568,038,824
AUD tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
MGA AUD
coinmill.com
5000 1.75
10,000 3.50
20,000 7.05
50,000 17.60
100,000 35.20
200,000 70.40
500,000 176.05
1,000,000 352.10
2,000,000 704.20
5,000,000 1760.45
10,000,000 3520.90
20,000,000 7041.75
50,000,000 17,604.45
100,000,000 35,208.85
200,000,000 70,417.70
500,000,000 176,044.30
1,000,000,000 352,088.60
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ