Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


AUD MGA
coinmill.com
1.00 2766
2.00 5532
5.00 13,829
10.00 27,659
20.00 55,317
50.00 138,293
100.00 276,585
200.00 553,171
500.00 1,382,926
1000.00 2,765,853
2000.00 5,531,706
5000.00 13,829,265
10,000.00 27,658,529
20,000.00 55,317,059
50,000.00 138,292,647
100,000.00 276,585,294
200,000.00 553,170,588
AUD tỷ lệ
20 tháng Tám 2025
MGA AUD
coinmill.com
5000 1.80
10,000 3.60
20,000 7.25
50,000 18.10
100,000 36.15
200,000 72.30
500,000 180.80
1,000,000 361.55
2,000,000 723.10
5,000,000 1807.75
10,000,000 3615.50
20,000,000 7231.05
50,000,000 18,077.60
100,000,000 36,155.20
200,000,000 72,310.40
500,000,000 180,776.05
1,000,000,000 361,552.10
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ