Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


AUD MMK
coinmill.com
1.00 1400
2.00 2750
5.00 6900
10.00 13,750
20.00 27,550
50.00 68,850
100.00 137,700
200.00 275,400
500.00 688,550
1000.00 1,377,100
2000.00 2,754,200
5000.00 6,885,550
10,000.00 13,771,050
20,000.00 27,542,150
50,000.00 68,855,300
100,000.00 137,710,650
200,000.00 275,421,300
AUD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
MMK AUD
coinmill.com
2000 1.45
5000 3.65
10,000 7.25
20,000 14.50
50,000 36.30
100,000 72.60
200,000 145.25
500,000 363.10
1,000,000 726.15
2,000,000 1452.30
5,000,000 3630.80
10,000,000 7261.60
20,000,000 14,523.20
50,000,000 36,308.00
100,000,000 72,616.05
200,000,000 145,232.05
500,000,000 363,080.15
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ