Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


AUD MMK
coinmill.com
1.00 1350
2.00 2650
5.00 6700
10.00 13,350
20.00 26,700
50.00 66,800
100.00 133,600
200.00 267,250
500.00 668,100
1000.00 1,336,150
2000.00 2,672,300
5000.00 6,680,800
10,000.00 13,361,600
20,000.00 26,723,200
50,000.00 66,808,000
100,000.00 133,616,050
200,000.00 267,232,100
AUD tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
MMK AUD
coinmill.com
2000 1.50
5000 3.75
10,000 7.50
20,000 14.95
50,000 37.40
100,000 74.85
200,000 149.70
500,000 374.20
1,000,000 748.40
2,000,000 1496.85
5,000,000 3742.05
10,000,000 7484.15
20,000,000 14,968.25
50,000,000 37,420.65
100,000,000 74,841.30
200,000,000 149,682.65
500,000,000 374,206.55
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ