Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


AUD MMK
coinmill.com
1.00 1350
2.00 2650
5.00 6650
10.00 13,300
20.00 26,600
50.00 66,450
100.00 132,950
200.00 265,900
500.00 664,750
1000.00 1,329,500
2000.00 2,658,950
5000.00 6,647,400
10,000.00 13,294,800
20,000.00 26,589,600
50,000.00 66,474,050
100,000.00 132,948,100
200,000.00 265,896,200
AUD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MMK AUD
coinmill.com
2000 1.50
5000 3.75
10,000 7.50
20,000 15.05
50,000 37.60
100,000 75.20
200,000 150.45
500,000 376.10
1,000,000 752.15
2,000,000 1504.35
5,000,000 3760.85
10,000,000 7521.75
20,000,000 15,043.45
50,000,000 37,608.65
100,000,000 75,217.30
200,000,000 150,434.65
500,000,000 376,086.55
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ