Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


AUD MVR
coinmill.com
1.00 10.09
2.00 20.18
5.00 50.46
10.00 100.91
20.00 201.82
50.00 504.55
100.00 1009.10
200.00 2018.21
500.00 5045.52
1000.00 10,091.03
2000.00 20,182.06
5000.00 50,455.15
10,000.00 100,910.30
20,000.00 201,820.60
50,000.00 504,551.51
100,000.00 1,009,103.01
200,000.00 2,018,206.02
AUD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
MVR AUD
coinmill.com
10.00 1.00
20.00 2.00
50.00 4.95
100.00 9.90
200.00 19.80
500.00 49.55
1000.00 99.10
2000.00 198.20
5000.00 495.50
10,000.00 991.00
20,000.00 1981.95
50,000.00 4954.90
100,000.00 9909.80
200,000.00 19,819.60
500,000.00 49,548.95
1,000,000.00 99,097.90
2,000,000.00 198,195.80
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ