Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


AUD MXV
coinmill.com
1.00 1
2.00 3
5.00 7
10.00 15
20.00 30
50.00 74
100.00 148
200.00 297
500.00 742
1000.00 1483
2000.00 2967
5000.00 7417
10,000.00 14,834
20,000.00 29,669
50,000.00 74,172
100,000.00 148,345
200,000.00 296,689
AUD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MXV AUD
coinmill.com
2 1.35
5 3.35
10 6.75
20 13.50
50 33.70
100 67.40
200 134.80
500 337.05
1000 674.10
2000 1348.20
5000 3370.55
10,000 6741.05
20,000 13,482.15
50,000 33,705.30
100,000 67,410.65
200,000 134,821.25
500,000 337,053.15
MXV tỷ lệ
17 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ