Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


AUD MXV
coinmill.com
1.00 1
2.00 3
5.00 7
10.00 14
20.00 29
50.00 71
100.00 143
200.00 285
500.00 714
1000.00 1427
2000.00 2855
5000.00 7136
10,000.00 14,273
20,000.00 28,546
50,000.00 71,364
100,000.00 142,729
200,000.00 285,457
AUD tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
MXV AUD
coinmill.com
2 1.40
5 3.50
10 7.00
20 14.00
50 35.05
100 70.05
200 140.15
500 350.30
1000 700.65
2000 1401.25
5000 3503.15
10,000 7006.30
20,000 14,012.60
50,000 35,031.50
100,000 70,063.05
200,000 140,126.10
500,000 350,315.20
MXV tỷ lệ
16 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ