Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


AUD MZN
coinmill.com
1.00 40
2.00 80
5.00 201
10.00 402
20.00 805
50.00 2012
100.00 4024
200.00 8047
500.00 20,118
1000.00 40,236
2000.00 80,471
5000.00 201,179
10,000.00 402,357
20,000.00 804,714
50,000.00 2,011,786
100,000.00 4,023,571
200,000.00 8,047,143
AUD tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
MZN AUD
coinmill.com
50 1.25
100 2.50
200 4.95
500 12.45
1000 24.85
2000 49.70
5000 124.25
10,000 248.55
20,000 497.05
50,000 1242.70
100,000 2485.35
200,000 4970.70
500,000 12,426.75
1,000,000 24,853.55
2,000,000 49,707.10
5,000,000 124,267.70
10,000,000 248,535.40
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ