Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


AUD MZN
coinmill.com
1.00 40
2.00 80
5.00 199
10.00 398
20.00 796
50.00 1989
100.00 3978
200.00 7957
500.00 19,892
1000.00 39,785
2000.00 79,569
5000.00 198,923
10,000.00 397,846
20,000.00 795,692
50,000.00 1,989,231
100,000.00 3,978,462
200,000.00 7,956,924
AUD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MZN AUD
coinmill.com
50 1.25
100 2.50
200 5.05
500 12.55
1000 25.15
2000 50.25
5000 125.70
10,000 251.35
20,000 502.70
50,000 1256.75
100,000 2513.55
200,000 5027.05
500,000 12,567.65
1,000,000 25,135.35
2,000,000 50,270.70
5,000,000 125,676.70
10,000,000 251,353.40
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ