Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


AUD NMC
coinmill.com
1.00 0.4716
2.00 0.9432
5.00 2.3579
10.00 4.7158
20.00 9.4317
50.00 23.5792
100.00 47.1584
200.00 94.3168
500.00 235.7920
1000.00 471.5840
2000.00 943.1681
5000.00 2357.9202
10,000.00 4715.8403
20,000.00 9431.6807
50,000.00 23,579.2017
100,000.00 47,158.4035
200,000.00 94,316.8069
AUD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
NMC AUD
coinmill.com
0.5000 1.05
1.0000 2.10
2.0000 4.25
5.0000 10.60
10.0000 21.20
20.0000 42.40
50.0000 106.05
100.0000 212.05
200.0000 424.10
500.0000 1060.25
1000.0000 2120.50
2000.0000 4241.05
5000.0000 10,602.55
10,000.0000 21,205.15
20,000.0000 42,410.25
50,000.0000 106,025.65
100,000.0000 212,051.30
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ