Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


AUD NMC
coinmill.com
1.00 0.4727
2.00 0.9453
5.00 2.3634
10.00 4.7267
20.00 9.4534
50.00 23.6335
100.00 47.2671
200.00 94.5342
500.00 236.3354
1000.00 472.6708
2000.00 945.3415
5000.00 2363.3538
10,000.00 4726.7076
20,000.00 9453.4153
50,000.00 23,633.5382
100,000.00 47,267.0765
200,000.00 94,534.1529
AUD tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
NMC AUD
coinmill.com
0.5000 1.05
1.0000 2.10
2.0000 4.25
5.0000 10.60
10.0000 21.15
20.0000 42.30
50.0000 105.80
100.0000 211.55
200.0000 423.15
500.0000 1057.80
1000.0000 2115.65
2000.0000 4231.30
5000.0000 10,578.20
10,000.0000 21,156.40
20,000.0000 42,312.75
50,000.0000 105,781.90
100,000.0000 211,563.75
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ