Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


AUD NVC
coinmill.com
1.00 2.26387
2.00 4.52773
5.00 11.31933
10.00 22.63866
20.00 45.27733
50.00 113.19332
100.00 226.38664
200.00 452.77328
500.00 1131.93321
1000.00 2263.86642
2000.00 4527.73285
5000.00 11,319.33212
10,000.00 22,638.66424
20,000.00 45,277.32848
50,000.00 113,193.32121
100,000.00 226,386.64242
200,000.00 452,773.28483
AUD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
NVC AUD
coinmill.com
2.00000 0.90
5.00000 2.20
10.00000 4.40
20.00000 8.85
50.00000 22.10
100.00000 44.15
200.00000 88.35
500.00000 220.85
1000.00000 441.70
2000.00000 883.45
5000.00000 2208.60
10,000.00000 4417.20
20,000.00000 8834.45
50,000.00000 22,086.10
100,000.00000 44,172.20
200,000.00000 88,344.45
500,000.00000 220,861.10
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ