Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


AUD NVC
coinmill.com
1.00 2.21442
2.00 4.42885
5.00 11.07212
10.00 22.14423
20.00 44.28847
50.00 110.72116
100.00 221.44233
200.00 442.88465
500.00 1107.21164
1000.00 2214.42327
2000.00 4428.84654
5000.00 11,072.11636
10,000.00 22,144.23272
20,000.00 44,288.46545
50,000.00 110,721.16362
100,000.00 221,442.32724
200,000.00 442,884.65449
AUD tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
NVC AUD
coinmill.com
2.00000 0.90
5.00000 2.25
10.00000 4.50
20.00000 9.05
50.00000 22.60
100.00000 45.15
200.00000 90.30
500.00000 225.80
1000.00000 451.60
2000.00000 903.15
5000.00000 2257.90
10,000.00000 4515.85
20,000.00000 9031.70
50,000.00000 22,579.25
100,000.00000 45,158.50
200,000.00000 90,316.95
500,000.00000 225,792.40
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ