Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


AUD NVC
coinmill.com
1.00 2.20717
2.00 4.41435
5.00 11.03587
10.00 22.07173
20.00 44.14346
50.00 110.35866
100.00 220.71732
200.00 441.43464
500.00 1103.58660
1000.00 2207.17319
2000.00 4414.34639
5000.00 11,035.86597
10,000.00 22,071.73195
20,000.00 44,143.46390
50,000.00 110,358.65974
100,000.00 220,717.31949
200,000.00 441,434.63898
AUD tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
NVC AUD
coinmill.com
2.00000 0.90
5.00000 2.25
10.00000 4.55
20.00000 9.05
50.00000 22.65
100.00000 45.30
200.00000 90.60
500.00000 226.55
1000.00000 453.05
2000.00000 906.15
5000.00000 2265.35
10,000.00000 4530.70
20,000.00000 9061.35
50,000.00000 22,653.40
100,000.00000 45,306.80
200,000.00000 90,613.65
500,000.00000 226,534.10
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ