Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


AUD NVC
coinmill.com
1.00 2.16752
2.00 4.33504
5.00 10.83761
10.00 21.67522
20.00 43.35044
50.00 108.37609
100.00 216.75218
200.00 433.50435
500.00 1083.76088
1000.00 2167.52176
2000.00 4335.04352
5000.00 10,837.60881
10,000.00 21,675.21762
20,000.00 43,350.43524
50,000.00 108,376.08810
100,000.00 216,752.17620
200,000.00 433,504.35240
AUD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NVC AUD
coinmill.com
2.00000 0.90
5.00000 2.30
10.00000 4.60
20.00000 9.25
50.00000 23.05
100.00000 46.15
200.00000 92.25
500.00000 230.70
1000.00000 461.35
2000.00000 922.70
5000.00000 2306.80
10,000.00000 4613.55
20,000.00000 9227.15
50,000.00000 23,067.80
100,000.00000 46,135.65
200,000.00000 92,271.30
500,000.00000 230,678.20
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ