Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


AUD OMR
coinmill.com
1.00 0.245
2.00 0.495
5.00 1.235
10.00 2.465
20.00 4.935
50.00 12.335
100.00 24.670
200.00 49.340
500.00 123.355
1000.00 246.705
2000.00 493.415
5000.00 1233.535
10,000.00 2467.065
20,000.00 4934.135
50,000.00 12,335.335
100,000.00 24,670.670
200,000.00 49,341.340
AUD tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
OMR AUD
coinmill.com
0.200 0.80
0.500 2.05
1.000 4.05
2.000 8.10
5.000 20.25
10.000 40.55
20.000 81.05
50.000 202.65
100.000 405.35
200.000 810.70
500.000 2026.70
1000.000 4053.40
2000.000 8106.80
5000.000 20,267.00
10,000.000 40,533.95
20,000.000 81,067.90
50,000.000 202,669.80
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ