Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


AUD OMR
coinmill.com
1.00 0.255
2.00 0.505
5.00 1.265
10.00 2.535
20.00 5.070
50.00 12.675
100.00 25.345
200.00 50.695
500.00 126.735
1000.00 253.465
2000.00 506.935
5000.00 1267.335
10,000.00 2534.675
20,000.00 5069.350
50,000.00 12,673.370
100,000.00 25,346.745
200,000.00 50,693.485
AUD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
OMR AUD
coinmill.com
0.200 0.80
0.500 1.95
1.000 3.95
2.000 7.90
5.000 19.75
10.000 39.45
20.000 78.90
50.000 197.25
100.000 394.55
200.000 789.05
500.000 1972.65
1000.000 3945.30
2000.000 7890.55
5000.000 19,726.40
10,000.000 39,452.80
20,000.000 78,905.60
50,000.000 197,264.00
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ