Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


AUD OMR
coinmill.com
1.00 0.250
2.00 0.500
5.00 1.245
10.00 2.490
20.00 4.980
50.00 12.455
100.00 24.910
200.00 49.825
500.00 124.560
1000.00 249.115
2000.00 498.235
5000.00 1245.585
10,000.00 2491.170
20,000.00 4982.340
50,000.00 12,455.855
100,000.00 24,911.705
200,000.00 49,823.410
AUD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
OMR AUD
coinmill.com
0.200 0.80
0.500 2.00
1.000 4.00
2.000 8.05
5.000 20.05
10.000 40.15
20.000 80.30
50.000 200.70
100.000 401.40
200.000 802.85
500.000 2007.10
1000.000 4014.20
2000.000 8028.35
5000.000 20,070.90
10,000.000 40,141.75
20,000.000 80,283.55
50,000.000 200,708.85
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ