Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


AUD PGK
coinmill.com
1.00 2.26
2.00 4.53
5.00 11.32
10.00 22.64
20.00 45.29
50.00 113.22
100.00 226.44
200.00 452.88
500.00 1132.19
1000.00 2264.38
2000.00 4528.75
5000.00 11,321.88
10,000.00 22,643.76
20,000.00 45,287.52
50,000.00 113,218.79
100,000.00 226,437.58
200,000.00 452,875.17
AUD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
PGK AUD
coinmill.com
2.00 0.90
5.00 2.20
10.00 4.40
20.00 8.85
50.00 22.10
100.00 44.15
200.00 88.30
500.00 220.80
1000.00 441.60
2000.00 883.25
5000.00 2208.10
10,000.00 4416.25
20,000.00 8832.45
50,000.00 22,081.15
100,000.00 44,162.30
200,000.00 88,324.55
500,000.00 220,811.40
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ