Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Dollar Úc (AUD) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Old Rumani Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Rumani Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Rumani Lei hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa.


AUD ROL
coinmill.com
1.00 30,563.75
2.00 61,127.49
5.00 152,818.74
10.00 305,637.47
20.00 611,274.94
50.00 1,528,187.36
100.00 3,056,374.72
200.00 6,112,749.45
500.00 15,281,873.61
1000.00 30,563,747.23
2000.00 61,127,494.46
5000.00 152,818,736.14
10,000.00 305,637,472.28
20,000.00 611,274,944.57
50,000.00 1,528,187,361.42
100,000.00 3,056,374,722.84
200,000.00 6,112,749,445.68
AUD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ROL AUD
coinmill.com
50,000.00 1.65
100,000.00 3.25
200,000.00 6.55
500,000.00 16.35
1,000,000.00 32.70
2,000,000.00 65.45
5,000,000.00 163.60
10,000,000.00 327.20
20,000,000.00 654.35
50,000,000.00 1635.95
100,000,000.00 3271.85
200,000,000.00 6543.70
500,000,000.00 16,359.25
1,000,000,000.00 32,718.50
2,000,000,000.00 65,437.00
5,000,000,000.00 163,592.50
10,000,000,000.00 327,185.00
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ