Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Dollar Úc (AUD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


AUD RUR
coinmill.com
1.00 61,270
2.00 122,550
5.00 306,370
10.00 612,750
20.00 1,225,500
50.00 3,063,750
100.00 6,127,490
200.00 12,254,990
500.00 30,637,470
1000.00 61,274,930
2000.00 122,549,870
5000.00 306,374,670
10,000.00 612,749,340
20,000.00 1,225,498,680
50,000.00 3,063,746,710
100,000.00 6,127,493,410
200,000.00 12,254,986,820
AUD tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
RUR AUD
coinmill.com
50,000 0.80
100,000 1.65
200,000 3.25
500,000 8.15
1,000,000 16.30
2,000,000 32.65
5,000,000 81.60
10,000,000 163.20
20,000,000 326.40
50,000,000 816.00
100,000,000 1632.00
200,000,000 3264.00
500,000,000 8159.95
1,000,000,000 16,319.90
2,000,000,000 32,639.75
5,000,000,000 81,599.45
10,000,000,000 163,198.85
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ