Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Dollar Úc (AUD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


AUD RUR
coinmill.com
1.00 60,210
2.00 120,420
5.00 301,060
10.00 602,120
20.00 1,204,250
50.00 3,010,620
100.00 6,021,240
200.00 12,042,470
500.00 30,106,180
1000.00 60,212,370
2000.00 120,424,730
5000.00 301,061,840
10,000.00 602,123,670
20,000.00 1,204,247,350
50,000.00 3,010,618,370
100,000.00 6,021,236,730
200,000.00 12,042,473,470
AUD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
RUR AUD
coinmill.com
50,000 0.85
100,000 1.65
200,000 3.30
500,000 8.30
1,000,000 16.60
2,000,000 33.20
5,000,000 83.05
10,000,000 166.10
20,000,000 332.15
50,000,000 830.40
100,000,000 1660.80
200,000,000 3321.60
500,000,000 8303.95
1,000,000,000 16,607.90
2,000,000,000 33,215.75
5,000,000,000 83,039.40
10,000,000,000 166,078.85
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ