Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


AUD SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 5
5.00 12
10.00 24
20.00 48
50.00 121
100.00 242
200.00 484
500.00 1210
1000.00 2421
2000.00 4841
5000.00 12,103
10,000.00 24,206
20,000.00 48,413
50,000.00 121,031
100,000.00 242,063
200,000.00 484,126
AUD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
SAR AUD
coinmill.com
2 0.85
5 2.05
10 4.15
20 8.25
50 20.65
100 41.30
200 82.60
500 206.55
1000 413.10
2000 826.25
5000 2065.60
10,000 4131.15
20,000 8262.30
50,000 20,655.80
100,000 41,311.60
200,000 82,623.20
500,000 206,557.95
SAR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ