Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Dollar Úc (AUD) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Suriname tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Suriname tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Suriname guilders hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa.


AUD SRG
coinmill.com
1.00 24,475
2.00 48,945
5.00 122,370
10.00 244,735
20.00 489,475
50.00 1,223,680
100.00 2,447,365
200.00 4,894,725
500.00 12,236,820
1000.00 24,473,635
2000.00 48,947,275
5000.00 122,368,185
10,000.00 244,736,370
20,000.00 489,472,735
50,000.00 1,223,681,840
100,000.00 2,447,363,680
200,000.00 4,894,727,365
AUD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
SRG AUD
coinmill.com
20,000 0.80
50,000 2.05
100,000 4.10
200,000 8.15
500,000 20.45
1,000,000 40.85
2,000,000 81.70
5,000,000 204.30
10,000,000 408.60
20,000,000 817.20
50,000,000 2043.00
100,000,000 4086.05
200,000,000 8172.05
500,000,000 20,430.15
1,000,000,000 40,860.30
2,000,000,000 81,720.60
5,000,000,000 204,301.45
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ