Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Dollar Úc (AUD) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Suriname tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Suriname tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Suriname guilders hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa.


AUD SRG
coinmill.com
1.00 23,850
2.00 47,695
5.00 119,245
10.00 238,485
20.00 476,975
50.00 1,192,435
100.00 2,384,865
200.00 4,769,735
500.00 11,924,335
1000.00 23,848,675
2000.00 47,697,350
5000.00 119,243,370
10,000.00 238,486,745
20,000.00 476,973,485
50,000.00 1,192,433,715
100,000.00 2,384,867,435
200,000.00 4,769,734,865
AUD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SRG AUD
coinmill.com
20,000 0.85
50,000 2.10
100,000 4.20
200,000 8.40
500,000 20.95
1,000,000 41.95
2,000,000 83.85
5,000,000 209.65
10,000,000 419.30
20,000,000 838.60
50,000,000 2096.55
100,000,000 4193.10
200,000,000 8386.20
500,000,000 20,965.55
1,000,000,000 41,931.05
2,000,000,000 83,862.10
5,000,000,000 209,655.25
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ