Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


AUD TWD
coinmill.com
1.00 20
2.00 40
5.00 99
10.00 198
20.00 397
50.00 992
100.00 1984
200.00 3967
500.00 9918
1000.00 19,837
2000.00 39,673
5000.00 99,183
10,000.00 198,366
20,000.00 396,732
50,000.00 991,830
100,000.00 1,983,660
200,000.00 3,967,321
AUD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
TWD AUD
coinmill.com
20 1.00
50 2.50
100 5.05
200 10.10
500 25.20
1000 50.40
2000 100.80
5000 252.05
10,000 504.10
20,000 1008.25
50,000 2520.60
100,000 5041.20
200,000 10,082.35
500,000 25,205.95
1,000,000 50,411.85
2,000,000 100,823.70
5,000,000 252,059.30
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ