Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


AUD TWD
coinmill.com
1.00 20
2.00 39
5.00 98
10.00 197
20.00 394
50.00 985
100.00 1969
200.00 3939
500.00 9847
1000.00 19,694
2000.00 39,388
5000.00 98,469
10,000.00 196,938
20,000.00 393,876
50,000.00 984,690
100,000.00 1,969,380
200,000.00 3,938,761
AUD tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
TWD AUD
coinmill.com
20 1.00
50 2.55
100 5.10
200 10.15
500 25.40
1000 50.80
2000 101.55
5000 253.90
10,000 507.75
20,000 1015.55
50,000 2538.85
100,000 5077.75
200,000 10,155.50
500,000 25,388.70
1,000,000 50,777.40
2,000,000 101,554.80
5,000,000 253,886.95
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ