Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


AUD UGX
coinmill.com
1.00 2400
2.00 4850
5.00 12,100
10.00 24,150
20.00 48,350
50.00 120,850
100.00 241,750
200.00 483,450
500.00 1,208,650
1000.00 2,417,350
2000.00 4,834,700
5000.00 12,086,750
10,000.00 24,173,450
20,000.00 48,346,900
50,000.00 120,867,300
100,000.00 241,734,600
200,000.00 483,469,250
AUD tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
UGX AUD
coinmill.com
2000 0.85
5000 2.05
10,000 4.15
20,000 8.25
50,000 20.70
100,000 41.35
200,000 82.75
500,000 206.85
1,000,000 413.70
2,000,000 827.35
5,000,000 2068.40
10,000,000 4136.75
20,000,000 8273.55
50,000,000 20,683.85
100,000,000 41,367.70
200,000,000 82,735.35
500,000,000 206,838.40
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ