Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


AUD UGX
coinmill.com
1.00 2350
2.00 4750
5.00 11,850
10.00 23,750
20.00 47,450
50.00 118,650
100.00 237,350
200.00 474,700
500.00 1,186,700
1000.00 2,373,450
2000.00 4,746,900
5000.00 11,867,250
10,000.00 23,734,450
20,000.00 47,468,950
50,000.00 118,672,350
100,000.00 237,344,750
200,000.00 474,689,500
AUD tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
UGX AUD
coinmill.com
2000 0.85
5000 2.10
10,000 4.20
20,000 8.45
50,000 21.05
100,000 42.15
200,000 84.25
500,000 210.65
1,000,000 421.35
2,000,000 842.65
5,000,000 2106.65
10,000,000 4213.30
20,000,000 8426.55
50,000,000 21,066.40
100,000,000 42,132.80
200,000,000 84,265.60
500,000,000 210,664.05
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ