Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


AUD UGX
coinmill.com
1.00 2400
2.00 4750
5.00 11,900
10.00 23,800
20.00 47,650
50.00 119,100
100.00 238,200
200.00 476,350
500.00 1,190,900
1000.00 2,381,800
2000.00 4,763,600
5000.00 11,909,050
10,000.00 23,818,100
20,000.00 47,636,200
50,000.00 119,090,550
100,000.00 238,181,050
200,000.00 476,362,100
AUD tỷ lệ
13 tháng Mười một 2025
UGX AUD
coinmill.com
2000 0.85
5000 2.10
10,000 4.20
20,000 8.40
50,000 21.00
100,000 42.00
200,000 83.95
500,000 209.90
1,000,000 419.85
2,000,000 839.70
5,000,000 2099.25
10,000,000 4198.50
20,000,000 8396.95
50,000,000 20,992.45
100,000,000 41,984.85
200,000,000 83,969.75
500,000,000 209,924.35
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ