Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


AUD UYU
coinmill.com
1.00 25.0
2.00 49.9
5.00 124.8
10.00 249.6
20.00 499.3
50.00 1248.2
100.00 2496.3
200.00 4992.6
500.00 12,481.6
1000.00 24,963.2
2000.00 49,926.4
5000.00 124,816.0
10,000.00 249,632.0
20,000.00 499,264.1
50,000.00 1,248,160.2
100,000.00 2,496,320.3
200,000.00 4,992,640.6
AUD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
UYU AUD
coinmill.com
20.0 0.80
50.0 2.00
100.0 4.00
200.0 8.00
500.0 20.05
1000.0 40.05
2000.0 80.10
5000.0 200.30
10,000.0 400.60
20,000.0 801.20
50,000.0 2002.95
100,000.0 4005.90
200,000.0 8011.80
500,000.0 20,029.50
1,000,000.0 40,058.95
2,000,000.0 80,117.90
5,000,000.0 200,294.80
UYU tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ