Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


AUD VEN
coinmill.com
1.00 0.4094
2.00 0.8188
5.00 2.0470
10.00 4.0941
20.00 8.1882
50.00 20.4705
100.00 40.9410
200.00 81.8820
500.00 204.7049
1000.00 409.4098
2000.00 818.8195
5000.00 2047.0488
10,000.00 4094.0976
20,000.00 8188.1951
50,000.00 20,470.4878
100,000.00 40,940.9756
200,000.00 81,881.9512
AUD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
VEN AUD
coinmill.com
0.5000 1.20
1.0000 2.45
2.0000 4.90
5.0000 12.20
10.0000 24.45
20.0000 48.85
50.0000 122.15
100.0000 244.25
200.0000 488.50
500.0000 1221.25
1000.0000 2442.55
2000.0000 4885.10
5000.0000 12,212.70
10,000.0000 24,425.40
20,000.0000 48,850.80
50,000.0000 122,127.05
100,000.0000 244,254.05
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ