Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


AUD VERI
coinmill.com
1.00 0.020334
2.00 0.040669
5.00 0.101672
10.00 0.203344
20.00 0.406688
50.00 1.016720
100.00 2.033440
200.00 4.066880
500.00 10.167199
1000.00 20.334398
2000.00 40.668796
5000.00 101.671990
10,000.00 203.343979
20,000.00 406.687958
50,000.00 1016.719895
100,000.00 2033.439791
200,000.00 4066.879581
AUD tỷ lệ
20 tháng Mười một 2025
VERI AUD
coinmill.com
0.020000 1.00
0.050000 2.45
0.100000 4.90
0.200000 9.85
0.500000 24.60
1.000000 49.20
2.000000 98.35
5.000000 245.90
10.000000 491.80
20.000000 983.55
50.000000 2458.90
100.000000 4917.80
200.000000 9835.55
500.000000 24,588.90
1000.000000 49,177.75
2000.000000 98,355.50
5000.000000 245,888.75
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ