Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


AUD VERI
coinmill.com
1.00 0.020534
2.00 0.041069
5.00 0.102672
10.00 0.205343
20.00 0.410686
50.00 1.026715
100.00 2.053430
200.00 4.106860
500.00 10.267150
1000.00 20.534301
2000.00 41.068602
5000.00 102.671504
10,000.00 205.343008
20,000.00 410.686016
50,000.00 1026.715041
100,000.00 2053.430082
200,000.00 4106.860165
AUD tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
VERI AUD
coinmill.com
0.020000 0.95
0.050000 2.45
0.100000 4.85
0.200000 9.75
0.500000 24.35
1.000000 48.70
2.000000 97.40
5.000000 243.50
10.000000 487.00
20.000000 974.00
50.000000 2434.95
100.000000 4869.90
200.000000 9739.80
500.000000 24,349.50
1000.000000 48,699.00
2000.000000 97,398.00
5000.000000 243,495.00
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ