Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


AUD VERI
coinmill.com
1.00 0.020315
2.00 0.040630
5.00 0.101575
10.00 0.203151
20.00 0.406302
50.00 1.015755
100.00 2.031509
200.00 4.063018
500.00 10.157546
1000.00 20.315091
2000.00 40.630182
5000.00 101.575455
10,000.00 203.150910
20,000.00 406.301821
50,000.00 1015.754552
100,000.00 2031.509104
200,000.00 4063.018209
AUD tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VERI AUD
coinmill.com
0.020000 1.00
0.050000 2.45
0.100000 4.90
0.200000 9.85
0.500000 24.60
1.000000 49.20
2.000000 98.45
5.000000 246.10
10.000000 492.25
20.000000 984.50
50.000000 2461.20
100.000000 4922.45
200.000000 9844.90
500.000000 24,612.25
1000.000000 49,224.50
2000.000000 98,449.00
5000.000000 246,122.45
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ