Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


AUD VERI
coinmill.com
1.00 0.020422
2.00 0.040844
5.00 0.102110
10.00 0.204220
20.00 0.408441
50.00 1.021102
100.00 2.042205
200.00 4.084410
500.00 10.211024
1000.00 20.422048
2000.00 40.844095
5000.00 102.110238
10,000.00 204.220476
20,000.00 408.440953
50,000.00 1021.102382
100,000.00 2042.204765
200,000.00 4084.409529
AUD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
VERI AUD
coinmill.com
0.020000 1.00
0.050000 2.45
0.100000 4.90
0.200000 9.80
0.500000 24.50
1.000000 48.95
2.000000 97.95
5.000000 244.85
10.000000 489.65
20.000000 979.35
50.000000 2448.35
100.000000 4896.65
200.000000 9793.35
500.000000 24,483.35
1000.000000 48,966.70
2000.000000 97,933.35
5000.000000 244,833.45
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ