Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


AUD VERI
coinmill.com
1.00 0.020223
2.00 0.040445
5.00 0.101113
10.00 0.202225
20.00 0.404451
50.00 1.011126
100.00 2.022253
200.00 4.044506
500.00 10.111265
1000.00 20.222529
2000.00 40.445058
5000.00 101.112646
10,000.00 202.225292
20,000.00 404.450583
50,000.00 1011.126458
100,000.00 2022.252916
200,000.00 4044.505832
AUD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VERI AUD
coinmill.com
0.020000 1.00
0.050000 2.45
0.100000 4.95
0.200000 9.90
0.500000 24.70
1.000000 49.45
2.000000 98.90
5.000000 247.25
10.000000 494.50
20.000000 989.00
50.000000 2472.50
100.000000 4945.00
200.000000 9889.95
500.000000 24,724.90
1000.000000 49,449.80
2000.000000 98,899.60
5000.000000 247,249.00
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ