Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu VND có thể được viết D. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


AUD VND
coinmill.com
1.00 15,000
2.00 29,800
5.00 74,600
10.00 149,200
20.00 298,200
50.00 745,600
100.00 1,491,200
200.00 2,982,600
500.00 7,456,400
1000.00 14,913,000
2000.00 29,825,800
5000.00 74,564,600
10,000.00 149,129,200
20,000.00 298,258,200
50,000.00 745,645,600
100,000.00 1,491,291,400
200,000.00 2,982,582,600
AUD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
VND AUD
coinmill.com
20,000 1.35
50,000 3.35
100,000 6.70
200,000 13.40
500,000 33.55
1,000,000 67.05
2,000,000 134.10
5,000,000 335.30
10,000,000 670.55
20,000,000 1341.10
50,000,000 3352.80
100,000,000 6705.60
200,000,000 13,411.20
500,000,000 33,528.00
1,000,000,000 67,056.00
2,000,000,000 134,111.95
5,000,000,000 335,279.90
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ