Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu VND có thể được viết D. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


AUD VND
coinmill.com
1.00 15,200
2.00 30,400
5.00 76,000
10.00 152,000
20.00 304,000
50.00 760,000
100.00 1,520,000
200.00 3,040,200
500.00 7,600,400
1000.00 15,200,800
2000.00 30,401,600
5000.00 76,003,800
10,000.00 152,007,800
20,000.00 304,015,600
50,000.00 760,039,000
100,000.00 1,520,078,000
200,000.00 3,040,156,000
AUD tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
VND AUD
coinmill.com
20,000 1.30
50,000 3.30
100,000 6.60
200,000 13.15
500,000 32.90
1,000,000 65.80
2,000,000 131.55
5,000,000 328.95
10,000,000 657.85
20,000,000 1315.70
50,000,000 3289.30
100,000,000 6578.60
200,000,000 13,157.20
500,000,000 32,893.05
1,000,000,000 65,786.10
2,000,000,000 131,572.20
5,000,000,000 328,930.50
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ