Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


AUD XAG
coinmill.com
1.00 0.028
2.00 0.056
5.00 0.139
10.00 0.279
20.00 0.557
50.00 1.393
100.00 2.786
200.00 5.572
500.00 13.929
1000.00 27.858
2000.00 55.717
5000.00 139.292
10,000.00 278.585
20,000.00 557.170
50,000.00 1392.925
100,000.00 2785.850
200,000.00 5571.700
AUD tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XAG AUD
coinmill.com
0.050 1.80
0.100 3.60
0.200 7.20
0.500 17.95
1.000 35.90
2.000 71.80
5.000 179.50
10.000 358.95
20.000 717.90
50.000 1794.80
100.000 3589.55
200.000 7179.15
500.000 17,947.85
1000.000 35,895.70
2000.000 71,791.40
5000.000 179,478.45
10,000.000 358,956.90
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ