Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


AUD XAL
coinmill.com
1.00 0.00
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.01
100.00 0.02
200.00 0.04
500.00 0.09
1000.00 0.18
2000.00 0.36
5000.00 0.90
10,000.00 1.81
20,000.00 3.61
50,000.00 9.03
100,000.00 18.07
200,000.00 36.14
AUD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XAL AUD
coinmill.com
0.00 1.10
0.00 2.75
0.00 5.55
0.00 11.05
0.01 27.65
0.01 55.35
0.02 110.70
0.05 276.75
0.10 553.45
0.20 1106.95
0.50 2767.35
1.00 5534.75
2.00 11,069.50
5.00 27,673.75
10.00 55,347.45
20.00 110,694.90
50.00 276,737.30
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ