Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


AUD XAU
coinmill.com
1.00 0.000
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.016
100.00 0.031
200.00 0.062
500.00 0.155
1000.00 0.311
2000.00 0.621
5000.00 1.553
10,000.00 3.106
20,000.00 6.211
50,000.00 15.528
100,000.00 31.056
200,000.00 62.111
AUD tỷ lệ
23 tháng Tư 2025
XAU AUD
coinmill.com
0.001 1.60
0.001 3.20
0.002 6.45
0.005 16.10
0.010 32.20
0.020 64.40
0.050 161.00
0.100 322.00
0.200 644.00
0.500 1610.00
1.000 3220.05
2.000 6440.05
5.000 16,100.15
10.000 32,200.30
20.000 64,400.60
50.000 161,001.50
100.000 322,003.00
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ