Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


AUD XAU
coinmill.com
1.00 0.000
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.016
100.00 0.032
200.00 0.064
500.00 0.159
1000.00 0.318
2000.00 0.635
5000.00 1.588
10,000.00 3.175
20,000.00 6.351
50,000.00 15.877
100,000.00 31.753
200,000.00 63.506
AUD tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XAU AUD
coinmill.com
0.001 1.55
0.001 3.15
0.002 6.30
0.005 15.75
0.010 31.50
0.020 63.00
0.050 157.45
0.100 314.95
0.200 629.85
0.500 1574.65
1.000 3149.30
2.000 6298.60
5.000 15,746.50
10.000 31,493.00
20.000 62,986.05
50.000 157,465.10
100.000 314,930.20
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ