Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


AUD XEM
coinmill.com
1.00 17.375
2.00 34.750
5.00 86.875
10.00 173.750
20.00 347.499
50.00 868.748
100.00 1737.496
200.00 3474.992
500.00 8687.480
1000.00 17,374.961
2000.00 34,749.921
5000.00 86,874.804
10,000.00 173,749.607
20,000.00 347,499.215
50,000.00 868,748.037
100,000.00 1,737,496.073
200,000.00 3,474,992.147
AUD tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
XEM AUD
coinmill.com
20.000 1.15
50.000 2.90
100.000 5.75
200.000 11.50
500.000 28.80
1000.000 57.55
2000.000 115.10
5000.000 287.75
10,000.000 575.55
20,000.000 1151.10
50,000.000 2877.70
100,000.000 5755.40
200,000.000 11,510.80
500,000.000 28,777.05
1,000,000.000 57,554.10
2,000,000.000 115,108.15
5,000,000.000 287,770.45
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ