Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


AUD XEM
coinmill.com
1.00 17.071
2.00 34.142
5.00 85.354
10.00 170.709
20.00 341.418
50.00 853.544
100.00 1707.088
200.00 3414.177
500.00 8535.442
1000.00 17,070.884
2000.00 34,141.767
5000.00 85,354.419
10,000.00 170,708.837
20,000.00 341,417.674
50,000.00 853,544.186
100,000.00 1,707,088.372
200,000.00 3,414,176.743
AUD tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XEM AUD
coinmill.com
20.000 1.15
50.000 2.95
100.000 5.85
200.000 11.70
500.000 29.30
1000.000 58.60
2000.000 117.15
5000.000 292.90
10,000.000 585.80
20,000.000 1171.60
50,000.000 2928.95
100,000.000 5857.95
200,000.000 11,715.85
500,000.000 29,289.65
1,000,000.000 58,579.30
2,000,000.000 117,158.55
5,000,000.000 292,896.40
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ