Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


AUD XEM
coinmill.com
1.00 17.063
2.00 34.126
5.00 85.314
10.00 170.628
20.00 341.256
50.00 853.141
100.00 1706.282
200.00 3412.565
500.00 8531.411
1000.00 17,062.823
2000.00 34,125.646
5000.00 85,314.115
10,000.00 170,628.230
20,000.00 341,256.460
50,000.00 853,141.149
100,000.00 1,706,282.298
200,000.00 3,412,564.595
AUD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
XEM AUD
coinmill.com
20.000 1.15
50.000 2.95
100.000 5.85
200.000 11.70
500.000 29.30
1000.000 58.60
2000.000 117.20
5000.000 293.05
10,000.000 586.05
20,000.000 1172.15
50,000.000 2930.35
100,000.000 5860.70
200,000.000 11,721.40
500,000.000 29,303.45
1,000,000.000 58,606.95
2,000,000.000 117,213.90
5,000,000.000 293,034.75
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ