Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


AUD XPD
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.007
20.00 0.014
50.00 0.034
100.00 0.068
200.00 0.135
500.00 0.338
1000.00 0.677
2000.00 1.353
5000.00 3.384
10,000.00 6.767
20,000.00 13.535
50,000.00 33.837
100,000.00 67.674
200,000.00 135.349
AUD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XPD AUD
coinmill.com
0.001 1.50
0.002 2.95
0.005 7.40
0.010 14.80
0.020 29.55
0.050 73.90
0.100 147.75
0.200 295.55
0.500 738.85
1.000 1477.65
2.000 2955.30
5.000 7388.30
10.000 14,776.60
20.000 29,553.25
50.000 73,883.10
100.000 147,766.25
200.000 295,532.45
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ