Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


AUD XPD
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.007
20.00 0.014
50.00 0.034
100.00 0.068
200.00 0.137
500.00 0.342
1000.00 0.683
2000.00 1.367
5000.00 3.417
10,000.00 6.834
20,000.00 13.668
50,000.00 34.171
100,000.00 68.342
200,000.00 136.684
AUD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPD AUD
coinmill.com
0.001 1.45
0.002 2.95
0.005 7.30
0.010 14.65
0.020 29.25
0.050 73.15
0.100 146.30
0.200 292.65
0.500 731.60
1.000 1463.25
2.000 2926.45
5.000 7316.15
10.000 14,632.25
20.000 29,264.50
50.000 73,161.30
100.000 146,322.60
200.000 292,645.20
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ