Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


AUD XPD
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.004
10.00 0.007
20.00 0.014
50.00 0.035
100.00 0.071
200.00 0.142
500.00 0.354
1000.00 0.708
2000.00 1.416
5000.00 3.540
10,000.00 7.079
20,000.00 14.158
50,000.00 35.395
100,000.00 70.790
200,000.00 141.581
AUD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XPD AUD
coinmill.com
0.001 1.40
0.002 2.85
0.005 7.05
0.010 14.15
0.020 28.25
0.050 70.65
0.100 141.25
0.200 282.50
0.500 706.30
1.000 1412.60
2.000 2825.25
5.000 7063.10
10.000 14,126.20
20.000 28,252.45
50.000 70,631.10
100.000 141,262.25
200.000 282,524.45
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ