Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


AUD XPT
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.007
20.00 0.014
50.00 0.035
100.00 0.070
200.00 0.139
500.00 0.348
1000.00 0.697
2000.00 1.393
5000.00 3.483
10,000.00 6.966
20,000.00 13.932
50,000.00 34.830
100,000.00 69.659
200,000.00 139.319
AUD tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XPT AUD
coinmill.com
0.001 1.45
0.002 2.85
0.005 7.20
0.010 14.35
0.020 28.70
0.050 71.80
0.100 143.55
0.200 287.10
0.500 717.80
1.000 1435.55
2.000 2871.10
5.000 7177.80
10.000 14,355.60
20.000 28,711.15
50.000 71,777.90
100.000 143,555.80
200.000 287,111.60
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ