Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


AUD YER
coinmill.com
1.00 163.870
2.00 327.745
5.00 819.360
10.00 1638.720
20.00 3277.440
50.00 8193.600
100.00 16,387.195
200.00 32,774.395
500.00 81,935.985
1000.00 163,871.975
2000.00 327,743.950
5000.00 819,359.875
10,000.00 1,638,719.745
20,000.00 3,277,439.490
50,000.00 8,193,598.725
100,000.00 16,387,197.450
200,000.00 32,774,394.900
AUD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
YER AUD
coinmill.com
200.000 1.20
500.000 3.05
1000.000 6.10
2000.000 12.20
5000.000 30.50
10,000.000 61.00
20,000.000 122.05
50,000.000 305.10
100,000.000 610.25
200,000.000 1220.45
500,000.000 3051.15
1,000,000.000 6102.30
2,000,000.000 12,204.65
5,000,000.000 30,511.60
10,000,000.000 61,023.25
20,000,000.000 122,046.50
50,000,000.000 305,116.25
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ